Garmin Fenix 5S/5/5X là 3 anh em đồng hồ thông minh mới nhất trong dòng Fenix thời thượng. Trước đây Thể Hình Channel đã có bài đánh giá về 3 anh em này, tuy nhiên mình chưa có làm bảng so sánh thông số chi tiết 3 đứa này cho nên hôm nay sẽ có bài so sánh cho các bạn xem để rõ hơn sự khác nhau giữa 3 phiên bản này nhé.
À, nếu bạn cần xem lại thì hãy click vào bài đánh giá Garmin Fenix 5S/5/5X nhé.
So sánh Garmin Fenix 5S/5/5X – 3 phiên bản có gì khác nhau
Tính năng chung Tính năng đồng hồ Ngày/Giờ Đồng bộ thời gian với GPS Tự động tiết kiệm khi ra ngoài trời Báo thức Đồng hồ Bấm giờ Thời gian mặt trời mọc/lặn Face It
Các cảm biến GPS GLONASS Garmin Elevate™ Barometric altimeter La bàn Con quay hồi chuyển Gia tốc Nhiệt kế
Tính năng đồng hồ thông minh Kết nối Bluetooth® Smart, ANT+®, Wi-Fi® phiên bản kính Sapphire Bluetooth® Smart, ANT+®, Wi-Fi® phiên bản kính Sapphire Bluetooth® Smart, ANT+®, Wi-Fi® phiên bản kính Sapphire Connect IQ™ Thông báo Lịch Thời tiết Điều khiển nhạc Tìm điện thoại Tìm đồng hồ Điều khiển VIRB® Tương thích iPhone®, Android™, Windows® iPhone®, Android™, Windows® iPhone®, Android™, Windows® Tương thích với Garmin Connect™ Mobile
Tính năng theo dõi Đếm bước chân Move bar (hiển thị khi không hoạt động thời gian dài Auto goal (Lên mục tiêu dựa trên hoạt động hằng ngày) Sleep monitoring (Theo dõi giấc ngủ) Năng lượng đốt cháy Số tầng lầu leo được Quãng đường đi được Số phút tập tích cực TrueUp™ Move IQ™ Tuổi sinh học Có Có Có
Tính năng fitness Tải các hoạt động tự động Tập trong nhà, tập sức mạnh, tập Cardio Tập trong nhà, tập sức mạnh, tập Cardio Tập trong nhà, tập sức mạnh, tập Cardio Lịch tập Cardio Lịch tập sức mạnh Tự đếm số lần lặp
Tập luyện, lên kế hoạch và Phân tích Đo tốc độ và quãng đường qua GPS Tùy chỉnh dữ liệu Tùy chỉnh hoạt động Tự động dừng Lịch tập năng cao Tải các lịch tập Tự động xoay vòng lặp Xoay vòng lặp tùy chỉnh Bạn tập ảo Cảnh báo xoay vòng lặp V02 max Tình hình tập luyện Tình trạng tải (thông qua 7 ngày tập luyện) Training Effect (aerobic) Training Effect (anaerobic) Tùy chinrhc ảnh báo Âm thanh cảnh báo Thời gian hoàn thành Hoạt động đạp xe Tự động phát hiện môn tập luyện Chỉnh môn tập luyện bằng tay Hướng dẫn khóa học Phân đoạn (Live, Garmin) Tính năng Strava (Beacon, live segments) LiveTrack Group LiveTrack Round-trip course creator (running/cycling) Cảm ứng/phím cứng Phím nóng Tự cuộn Lịch sử tập luyện trên đồng hồ
Tính năng theo dõi nhịp tim Vùng nhịp tim Cảnh báo nhịp tim Calo đốt cháy % Nhịp tim tối đa % HRR Thời gian hồi phục Nhịp tim tối đa tự động Kiểm tra mức độ căng thẳng Có (với phụ kiện kèm theo) Có (với phụ kiện kèm theo) Có (với phụ kiện kèm theo) Theo dõi nhịp tim khi bơi Có (với HRM-Tri™ and HRM-Swim™) Có (với HRM-Tri™ and HRM-Swim™) Có (với HRM-Tri™ and HRM-Swim™) HR Broadcast
Tính năng cho chạy bộ Tải trước chương trình Chạy bộ, chạy bộ ngoài trời, chạy địa hình Chạy bộ, chạy bộ ngoài trời, chạy địa hình Chạy bộ, chạy bộ ngoài trời, chạy địa hình GPS dựa theo khoảng cách, thời gian và bước chân Running dynamics Có Có Có Dao động dọc và tỉ lệ Có Có Có Thời gian tiếp đất và cân bằng Có Có Có Chiều dài lướt (thời gian thực) Có Có Có Cadence (cung cấp số bước/phút theo thời gian thực) Điều kiện hoạt động (sau khi chạy 6-20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực của bạn với mức trung bình của bạn) Ngưỡng lactate (thông qua việc phân tích tốc độ và nhịp tim của bạn, ước lượng điểm mà cơ bắp của bạn bắt đầu mệt mỏi nhanh chóng) yes (with compatible accessory) yes (with compatible accessory) yes (with compatible accessory) Lịch tập chạy bộ Race predictor Foot pod capable
Khả năng hỗ trợ chơi Golf Yardage đến F / M / B (khoảng cách trước, giữa và sau của điểm xanh) Yardage đến layups/doglegs Đo khoảng cách từ xa Tự động Tự động Tự động Tính điểm Theo dõi thống kê (strokes, putts per round, greens và fairways hit) Garmin AutoShot™ Cập nhật tự động CourseView Green View với vị trí pin tùy chỉnh Hazards và các mục tiêu course TruSwing™ compatible Thời gian mỗi vòng
Hỗ trợ các hoạt động ngoài trời Tải sẵn các hoạt động ngoài trời Đi bộ, Leo núi, Đạp xe leo núi, trượt tuyết, trượt tuyết trên ván, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing, Jumpmaster, Tactical Đi bộ, Leo núi, Đạp xe leo núi, trượt tuyết, trượt tuyết trên ván, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing, Jumpmaster, Tactical Đi bộ, Leo núi, Đạp xe leo núi, trượt tuyết, trượt tuyết trên ván, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing, Jumpmaster, Tactical Điều hướng từ điểm đến điểm Bread crumb trail trong thời gian thực Back to start TracBack® Chế độ UltraTrac Chế độ Around Me Độ cao Khoảng cách tới đích Cảnh báo khí áp Cảnh báo bão Tự động phát hiện đang leo dốc Tốc độ leo dốc Tổng số tăng / giảm Tải bản đồ địa hình trước Phát họa địa hình cao Tải bản đồ Tương thích với BaseCamp™ Tọa độ GPS Dự báo điểm tham chiếu Sight ‘N Go Tính diện tích Có (thông qua Connect IQ™) Có (thông qua Connect IQ™) Có (thông qua Connect IQ™) Lịch đi săn, câu cá Có (thông qua Connect IQ™) Có (thông qua Connect IQ™) Có (thông qua Connect IQ™) Thôn tin mặt trăng, mặt trời Có (thông qua Connect IQ™) Có (thông qua Connect IQ™) Có (thông qua Connect IQ™) 2 lưới tọa độ
Tính năng cho đạp xe Tải trước các chương trình Đạp xe, đạp xe ngoài trời, leo núi Đạp xe, đạp xe ngoài trời, leo núi Đạp xe, đạp xe ngoài trời, leo núi Khóa học Vòng đạp và công suất tối đa vòng đạp (với cảm biết công suất) Hoạt động đua Thông báo khi đạt được mục tiêu Interval training FTP (Functional Threshold Power) yes (with compatible accessory) yes (with compatible accessory) yes (with compatible accessory) Garmin Cycle Map (routable cycling-specific street map) Tương thích với Vector™ Tương thích với dụng cụ đo hiệu suất (Từ các dụng cụ ANT+ khác) Tương thích với Varia Vision™ Tương thích với Varia™ radar Tương thích với đèn Varia™ Cảm biến tốc độ – Guồng chân Có (ANT+® và cảm biến Bluetooth® Smart ) Có (ANT+® và cảm biến Bluetooth® Smart ) Có (ANT+® và cảm biến Bluetooth® Smart )
Hỗ trợ trong bơi lội Tải trước Bơi trong hồ và bơi ngoài tự nhiên Bơi trong hồ và bơi ngoài tự nhiên Bơi trong hồ và bơi ngoài tự nhiên Chỉ số khi bơi (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) Kiểu bơi (tự do, bơi ếch, bơi ngửa, bơi bướm) Hiệu quả bơi Drill logging Lịch tập bơi Số liệu ở hồ bơi tự nhiên (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) Nhịp tim Có (với HRM-Tri™ và HRM-Swim™) Có (với HRM-Tri™ và HRM-Swim™) Có (với HRM-Tri™ và HRM-Swim™)